Giá chassic
Xe tải Tera100 990kg Thùng Lửng của Teraco thuộc nhà sản xuất Daehan Hàn Quốc tỏa sáng như một lựa chọn lý tưởng cho những nhu cầu vận chuyển hiện đại. Với thiết kế nhỏ gọn và tải trọng lên gần 1 tấn nhưng không kém phần mạnh mẽ, Tera100 không chỉ là một phương tiện đi lại mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình.
Chiếc xe tải Tera100 thùng lửng này thu hút người nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên bởi vẻ ngoài thể thao và hiện đại. Thùng xe lửng rộng rãi không có mui được gia cố chắc chắn là không gian lý tưởng để vận chuyển hàng hóa với sức chứa lên đến 990kg. Không chỉ dừng lại ở vẻ ngoài bề ngoài hấp dẫn cùng nội thất bên trong hiện đại và tiện nghi mà Tera100 còn chinh phục người dùng bởi hiệu suất vận hành mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Với những đặc tính vượt trội này cùng sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế, công nghệ và tính năng, chiếc xe tải Tera100 990kg Thùng Lửng hứa hẹn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên mọi hành trình của bạn.Với chiếc xe tải nhỏ đầy công năng thì mức giá cho Tera100 thùng lửng là bao nhiêu?
Tại Sao Chọn Đại Lý Xe Sài Gòn?
Giá bán tốt nhất thị trường.
Đa dạng nhiều mẫu mã, thi công thùng xe theo yêu cầu.
Xe có sẵn để trải nghiệm, giao xe nhanh chóng.
Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp lên đến 80%.
Thủ tục nhanh gọn với đội ngũ nhân viên tận tâm.
Dịch vụ hậu mãi.
Tặng kèm nhiều phần quà giá trị: Bộ đồ nghề sửa chữa cơ bản, dán phim cách nhiệt, bao da tay lái, thảm lót sàn, phù hiệu, hộp đen định vị.
Thông qua bài viết dưới đây của Đại Lý Xe Sài Gòn, Quý khách sẽ hiểu rõ hơn dòng xe tải Tera100 cũng như là mức giá vô cùng ngạc nhiên của nó.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Nhãn hiệu: | TERA 100 900 KG |
Trọng lượng bản thân: | 1100 KG |
Trọng lượng toàn bộ: | 2220 KG |
Tải trọng cho phép: | 990 KG |
Kích thước tổng thể: | 4610 x 1640 x 1860 mm |
Kích thước lòng thùng: | 2600 x 1520 x 360/--- mm |
Khoảng cách trục: | 2900 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1360/1360 mm |
Nhãn hiệu động cơ: | 4G13S1 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích: | 1299 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 68 kW/ 6000 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/02/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 175/70 R14 /175/70 R14 |
Phanh trước /Dẫn động: | Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
DỰ TÍNH TRẢ GÓP
Kỳ | Tổng số gốc còn nợ | Tiền gốc trả trong tháng |
Tiền lãi trong tháng (tính trên gốc còn nợ) |
Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|---|
Kỳ | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi hàng tháng | Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|
Chưa có bình luận nào
Dành cho 25 khách hàng đầu tiên của tháng
Đánh giá XE TẢI TERACO 100 THÙNG LỬNG 990KG
There are no reviews yet.