Giá đề xuất
Nissan Almera E MT là một phiên bản xe số sàn được ra mắt chính thức vào tháng 8 năm 2021, thuộc dòng sedan cỡ nhỏ của Nissan Almera. Dòng xe này nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan, Almera E MT là phiên bản cơ bản nhất trong dòng Almera, mang đến sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế hiện đại, hiệu suất vận hành ổn định và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội cũng như tiết kiệm chi phí vận hành.
Xe Almera E MT sử dụng động cơ tích hợp hệ thống tăng áp 1.0L mang đến công suất vận hành lớn kết hợp với hộp số sàn 5 cấp mang lại trải nghiệm lái mượt mà, dễ dàng kiểm soát và tiết kiệm nhiên liệu. Xe có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp khoảng 5-6 lít/100km, rất phù hợp cho nhu cầu di chuyển trong đô thị hoặc đường trường.
Dòng xe Almera E MT mang phong cách đơn giản nhưng hiện đại, với các đường nét tinh tế, phù hợp với những ai ưa chuộng sự thanh lịch và gọn gàng. Với 6 màu sắc cơ bản: Trắng, Đen, Cam, Bạc, Xám và Đỏ giúp người mua dễ dàng lựa chọn theo sở thích cá nhân. Nhờ vào thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, cùng mức giá hợp lý, Nissan Almera E MT là lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sedan tiết kiệm nhiên liệu, dễ lái, và thuận tiện cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.
- Giá bán tốt nhất thị trường.
- Đa dạng nhiều mẫu mã, thi công thùng xe theo yêu cầu.
- Xe có sẵn để trải nghiệm, giao xe nhanh chóng.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp lên đến 80%.
- Thủ tục nhanh gọn với đội ngũ nhân viên tận tâm.
- Dịch vụ hậu mãi.
- Tặng kèm nhiều phần quà giá trị: Bộ đồ nghề sửa chữa cơ bản, dán phim cách nhiệt, bao da tay lái, thảm lót sàn, phù hiệu, hộp đen định vị.
Xe SEDAN NISSAN ALMERA E MT không chỉ là một phương tiện vận chuyển hàng hóa mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bài viết mô tả chi tiết cũng như mức giá bán của SEDAN NISSAN ALMERA E MT này, hãy cùng Đại Lý Xe Sài Gòn chúng tôi tìm hiểu nó nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Nhãn hiệu: | SEDAN NISSAN ALMERA E MT |
Kích thước xe: | 4495 x 1740 x 1460 mm |
Chiều dài cơ sở: | 2620 mm |
Khoảng sáng gầm xe: | 155 mm |
Trọng lượng không tải: | 1090 Kg |
Kích thước thùng xe: | |
Động cơ xe: | Xăng, 1.0 lít, turbo, DOHC |
Dung tích xi lanh: | 1000 cm3 |
Công suất cực đại: | 98 Hp/ 5000rpm |
Momen xoắn: | 160 Nm/ 2400- 4000rpm |
Hộp số: | 5 cấp |
Hệ dẫn động: | Cầu trước |
Hệ thống treo trước: | MacPherson kết hợp thanh cân bằng/ thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau: | MacPherson kết hợp thanh cân bằng/ thanh cân bằng |
Hệ thống phanh trước: | Đĩa thông gió/tang trống |
Hệ thống phanh sau: | Đĩa thông gió/tang trống |
Mâm & Bánh xe: | Hợp kim đúc, 15 inch |
DỰ TÍNH TRẢ GÓP
Kỳ | Tổng số gốc còn nợ | Tiền gốc trả trong tháng |
Tiền lãi trong tháng (tính trên gốc còn nợ) |
Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|---|
Kỳ | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi hàng tháng | Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|
Dành cho 25 khách hàng đầu tiên của tháng