Nhà máy Isuzu đã cho ra mắt dòng xe chở rác Isuzu QKR230 1.8 Tấn 6 Khối dựa vào thiết kế dòng xe tải QKR77FE4 cũ trước đó. Dòng xe chở rác này có thiết kế nhỏ gọn dễ dàng di chuyển qua những con đường hẹp và những khu vực đông dân số. Với tải trọng chỉ 1.8 tấn, dòng xe Isuzu QKR230 chở rác như một giải pháp lý tưởng cho việc thu gom rác thải.
Điểm đặc biệt của dòng xe được trang bị động cơ phun dầu điện tử đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 đi cùng công nghệ BluePower không chỉ xe di chuyển tiết kiệm nhiên liệu mà còn giảm thiểu ô nhiễm môi trường so với các phiên bản trước. Vì đây là một dòng xe đến từ Nhật Bản – một đất nước mệnh danh là có độ bền bỉ cao và công nghệ hoạt động tiên tiến vì vậy chất lượng của xe Isuzu đã được khẳng định qua nhiều năm và được người dùng tin tưởng lựa chọn, cùng với mức giá cạnh tranh hợp lý của xe đã khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo, góp phần nâng cao mỹ quan cho môi trường sống.
Với thiết kế tiện dụng và hiệu quả, Isuzu QKR230 1T8 6 khối không chỉ nâng cao mỹ quan đô thị mà còn góp phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường sống của chúng ta.
- Giá bán tốt nhất thị trường.
- Đa dạng nhiều mẫu mã, thi công thùng xe theo yêu cầu.
- Xe có sẵn để trải nghiệm, giao xe nhanh chóng.
- Hỗ trợ mua xe trả góp lãi suất thấp lên đến 80%.
- Thủ tục nhanh gọn với đội ngũ nhân viên tận tâm.
- Dịch vụ hậu mãi.
- Tặng kèm nhiều phần quà giá trị: Bộ đồ nghề sửa chữa cơ bản, dán phim cách nhiệt, bao da tay lái, thảm lót sàn, phù hiệu, hộp đen định vị.
Xe chở rác Isuzu QKR230 1.8 Tấn 6 Khối không chỉ là một phương tiện vận chuyển hàng hóa mà còn là một đối tác đáng tin cậy cho mọi doanh nghiệp. Dưới đây là bài viết mô tả chi tiết cũng như mức giá bán của Isuzu QKR230 chở rác này, hãy cùng Đại Lý Xe Sài Gòn chúng tôi tìm hiểu nó nhé.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
---|---|
Nhãn hiệu: | ISUZU QKR230 1.8 TẤN 6 KHỐI |
Trọng lượng bản thân: | 2.810 kG |
Trọng lượng toàn bộ: | 4.995 kG |
Tải trọng cho phép: | 1.990 kG |
Kích thước xe: | 5.410 x 1.900 x 2.350 mm |
Kích thước lòng thùng: | 3.100 x 1.820/1.620 x 1.130/960 mm |
Khoảng cách trục: | 3360 mm |
Vết bánh xe trước / sau: | 1385/1425 mm |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: | 2999cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: | 77 kW/ 3200 v/ph |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/---/---/--- |
Lốp trước / sau: | 7.00 - 15 /7.00 - 15 |
Phanh trước /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động: | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
DỰ TÍNH TRẢ GÓP
Kỳ | Tổng số gốc còn nợ | Tiền gốc trả trong tháng |
Tiền lãi trong tháng (tính trên gốc còn nợ) |
Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|---|
Kỳ | Tiền gốc hàng tháng | Tiền lãi hàng tháng | Tổng số tiền thanh toán hàng tháng |
---|---|---|---|
Chưa có bình luận nào
Dành cho 25 khách hàng đầu tiên của tháng
Đánh giá XE CHỞ RÁC ISUZU QKR230 1.8 TẤN 6 KHỐI
There are no reviews yet.